Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam ngày càng phát triển, nhà thép tiền chế đã nổi lên như một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, đến các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng. Với những ưu điểm vượt trội về tốc độ thi công, khả năng chịu lực tốt, tiết kiệm chi phí và tính linh hoạt trong thiết kế, mô hình nhà thép tiền chế đang dần thay thế các phương pháp xây dựng truyền thống. Tuy nhiên, việc nắm rõ báo giá khung thép nhà tiền chế là yếu tố then chốt giúp chủ đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.
Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về đơn giá khung thép tiền chế theo m² cập nhật cho năm 2026. Chúng tôi sẽ phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí làm nhà khung thép, từ vật liệu, thiết kế đến nhân công, đồng thời đưa ra các bảng giá tham khảo và hướng dẫn cách tính chi phí xây dựng một cách hiệu quả. Nếu bạn đang có ý định đầu tư vào một công trình nhà thép tiền chế, đừng bỏ qua những thông tin hữu ích dưới đây!
Mục Lục
- 1. Nhà Khung Thép Tiền Chế Là Gì? Những Ưu Điểm Nổi Bật
- 2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Báo Giá Khung Thép Nhà Tiền Chế
- 3. Báo Giá Khung Thép Nhà Tiền Chế Theo M² Cập Nhật 2026
- 4. Chi Tiết Đơn Giá Từng Hạng Mục Chính (Vật Tư & Nhân Công)
- 5. Cách Tính Chi Phí Xây Dựng Nhà Tiền Chế Tổng Thể & Ví Dụ
- 6. Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn Đơn Vị Thi Công Nhà Thép Tiền Chế
- 7. Kết Luận
1. Nhà Khung Thép Tiền Chế Là Gì? Những Ưu Điểm Nổi Bật
Nhà thép tiền chế là loại hình công trình được xây dựng từ các cấu kiện thép được sản xuất và gia công sẵn tại nhà máy theo bản vẽ kỹ thuật, sau đó vận chuyển đến công trường để lắp dựng. Quy trình thi công nhà tiền chế giúp tối ưu hóa thời gian và nguồn lực, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao cho từng bộ phận.
1.1. Khái Niệm Về Nhà Khung Thép Tiền Chế
Kết cấu thép tiền chế bao gồm ba thành phần chính: khung chính (cột, kèo), thành phần phụ (xà gồ, giằng, dầm, v.v.) và tấm lợp/vách. Tất cả các cấu kiện này được thiết kế và tính toán kỹ lưỡng để chịu được tải trọng và đáp ứng các yêu cầu về an toàn, thẩm mỹ của công trình.
1.2. Ưu Điểm Vượt Trội Của Nhà Thép Tiền Chế
- Tiết kiệm chi phí: Quy trình sản xuất công nghiệp hóa giúp giảm thiểu vật liệu dư thừa và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Ngoài ra, việc thi công nhanh chóng cũng giảm đáng kể chi phí nhân công và quản lý dự án.
- Thời gian thi công nhanh: Các cấu kiện được sản xuất đồng bộ tại nhà máy giúp rút ngắn thời gian lắp dựng tại công trường, đẩy nhanh tiến độ hoàn thành công trình.
- Độ bền cao: Thép là vật liệu có cường độ chịu lực lớn, khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, động đất và các tác động bên ngoài khác.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Dễ dàng tạo hình, mở rộng hoặc tháo dỡ, di chuyển khi cần thiết. Phù hợp với nhiều loại kiến trúc và công năng khác nhau.
- Thân thiện với môi trường: Thép là vật liệu có thể tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng.

2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Báo Giá Khung Thép Nhà Tiền Chế
Để có được một báo giá khung thép nhà tiền chế chính xác, cần phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Mỗi yếu tố đều đóng góp vào tổng chi phí làm nhà khung thép và có thể thay đổi đáng kể tùy theo đặc điểm riêng của từng dự án.
2.1. Quy Mô và Diện Tích Công Trình
Đây là yếu tố cơ bản nhất ảnh hưởng đến đơn giá khung thép tiền chế theo m2. Diện tích càng lớn, lượng vật liệu và khối lượng công việc càng nhiều. Tuy nhiên, đơn giá trên mỗi mét vuông thường có xu hướng giảm khi quy mô công trình tăng lên do hiệu quả kinh tế theo quy mô.
2.2. Mục Đích Sử Dụng
- Nhà ở dân dụng: Thường yêu cầu tính thẩm mỹ cao hơn, có thể cần thêm các hạng mục phụ trợ như cách âm, cách nhiệt, vật liệu hoàn thiện.
- Nhà xưởng, nhà kho: Ưu tiên về độ bền, khả năng chịu tải trọng lớn, ít yêu cầu về thẩm mỹ nhưng cần không gian rộng, thoáng. Báo giá nhà xưởng tiền chế có thể khác biệt so với nhà ở dân dụng.
- Công trình đặc biệt: Ví dụ như nhà tiền chế 2 tầng, nhà cao tầng, cầu vượt, v.v. sẽ có kết cấu phức tạp hơn, đòi hỏi vật liệu cường độ cao và kỹ thuật thi công đặc biệt.
2.3. Loại Thép và Tiêu Chuẩn Vật Liệu
Chất lượng và loại thép sử dụng (ví dụ: thép SS400, Q345, A36, v.v.) ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và giá thành. Thép có cường độ cao, khả năng chống ăn mòn tốt thường có giá cao hơn. Các tiêu chuẩn kỹ thuật (ví dụ: TCVN, ASTM, JIS) cũng là một phần quan trọng trong việc định giá.
2.4. Thiết Kế Kết Cấu và Độ Phức Tạp
Thiết kế càng phức tạp, có nhiều chi tiết, khẩu độ lớn, yêu cầu chịu tải trọng đặc biệt (cầu trục, mái dốc lớn, v.v.) thì quá trình gia công và lắp dựng càng tốn kém. Những công trình có kiến trúc độc đáo, nhiều điểm nhấn cũng sẽ làm tăng chi phí.
2.5. Vị Trí Địa Lý và Điều Kiện Thi Công
Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trường ở những khu vực xa xôi, địa hình hiểm trở sẽ cao hơn. Ngoài ra, điều kiện nền móng yếu cũng có thể đòi hỏi giải pháp móng phức tạp, làm tăng tổng chi phí xây dựng nhà tiền chế.
2.6. Thời Điểm Xây Dựng
Giá vật liệu xây dựng có thể biến động theo thị trường. Thời điểm xây dựng vào mùa mưa hoặc mùa cao điểm cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí nhân công và tiến độ.

3. Báo Giá Khung Thép Nhà Tiền Chế Theo M² Cập Nhật 2026
Việc ước tính đơn giá khung thép tiền chế theo m2 là bao nhiêu luôn là câu hỏi hàng đầu của các chủ đầu tư. Dưới đây là bảng báo giá khung thép nhà tiền chế tham khảo, được cập nhật cho năm 2026, dựa trên các yếu tố phổ biến và kinh nghiệm thị trường. Mức giá này có thể dao động t&ùy thuộc vào từng dự án cụ thể và đơn vị thi công.
3.1. Đơn Giá Khung Thép Tiền Chế Cho Nhà Xưởng, Nhà Kho
Đối với các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, yêu cầu về tải trọng và khẩu độ thường lớn, nhưng ít chú trọng đến chi tiết hoàn thiện phức tạp. Do đó, đơn giá khung thép tiền chế thường nằm trong khoảng sau:
| Loại Công Trình | Quy Mô (m²) | Mức Độ Phức Tạp | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Nhà xưởng nhỏ, nhà kho | Dưới 500 | Đơn giản | 1.200.000 - 1.600.000 |
| Nhà xưởng, nhà kho tiêu chuẩn | 500 - 2.000 | Trung bình | 1.500.000 - 2.000.000 |
| Nhà xưởng công nghiệp lớn | Trên 2.000 | Phức tạp (có cầu trục, nhiều tầng) | 2.000.000 - 3.000.000+ |
Lưu ý: Mức giá này chỉ bao gồm phần khung thép và mái lợp cơ bản, chưa tính phần móng, nền, vách bao che và các hạng mục hoàn thiện khác.
3.2. Đơn Giá Khung Thép Tiền Chế Cho Nhà Ở Dân Dụng (Nhà Khung Thép Dân Dụng)
Nhà khung thép tiền chế dân dụng đang ngày càng phổ biến bởi sự linh hoạt trong kiến trúc và thời gian xây dựng nhanh. Yêu cầu về thẩm mỹ và vật liệu hoàn thiện có thể làm tăng chi phí.
| Loại Công Trình | Quy Mô (m²) | Mức Độ Hoàn Thiện | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Nhà cấp 4, nhà nhỏ | Dưới 100 | Thô (chưa hoàn thiện) | 1.800.000 - 2.500.000 |
| Nhà phố, biệt thự 1-2 tầng | 100 - 300 | Hoàn thiện cơ bản | 2.500.000 - 3.500.000 |
| Biệt thự cao cấp, nhiều tầng | Trên 300 | Hoàn thiện cao cấp | 3.500.000 - 5.000.000+ |
Báo giá thi công nhà tiền chế 2 tầng thường cao hơn khoảng 20-30% so với nhà 1 tầng cùng diện tích do yêu cầu về kết cấu chịu lực và công tác lắp dựng phức tạp hơn.

4. Chi Tiết Đơn Giá Từng Hạng Mục Chính (Vật Tư & Nhân Công)
Để hiểu rõ hơn về chi phí làm nhà khung thép, chúng ta cần bóc tách các hạng mục chính cấu thành nên tổng giá trị. Dưới đây là bảng báo giá vật tư nhà thép tiền chế mới nhất và đơn giá nhân công lắp dựng kết cấu thép 2026.
4.1. Chi Phí Vật Tư Chính
Vật tư chính bao gồm thép cột, kèo, xà gồ, tôn lợp và các phụ kiện đi kèm. Đây là thành phần lớn nhất trong tổng chi phí các vật liệu nhà tiền chế.
- Thép kết cấu (cột, kèo): Giá thép biến động theo thị trường, dao động từ 18.000 - 25.000 VNĐ/kg tùy loại và quy cách. Đối với một công trình trung bình, lượng thép này chiếm khoảng 40-60% tổng chi phí vật tư.
- Xà gồ: Thường là xà gồ C hoặc Z, có giá từ 15.000 - 20.000 VNĐ/kg.
- Tôn lợp mái và tấm bao che: Tôn sóng (màu, cách nhiệt) có giá từ 100.000 - 300.000 VNĐ/m² tùy loại và độ dày.
- Bulong, ốc vít, bản mã: Các phụ kiện nhỏ nhưng không thể thiếu, chiếm khoảng 5-10% chi phí vật tư.
4.2. Chi Phí Nhân Công Lắp Dựng Kết Cấu Thép
Đơn giá nhân công lắp dựng kết cấu thép 2026 cũng là một phần quan trọng, thường được tính theo trọng lượng thép hoặc theo diện tích.
- Tính theo khối lượng thép: Khoảng 3.000 - 6.000 VNĐ/kg thép tùy vào độ phức tạp của kết cấu và điều kiện thi công.
- Tính theo diện tích (cho công trình đơn giản): Có thể dao động từ 150.000 - 300.000 VNĐ/m² cho phần lắp dựng khung và mái.
- Chi phí khác: Bao gồm chi phí quản lý dự án, giám sát, an toàn lao động, máy móc thiết bị (cẩu, xe nâng) cũng cần được tính toán.
4.3. Các Hạng Mục Phụ Trợ Khác
- Móng: Chiếm khoảng 10-20% tổng chi phí, tùy thuộc vào địa chất và loại móng (móng băng, móng cọc, móng đơn).
- Hệ thống điện nước: Tùy theo yêu cầu sử dụng, thường chiếm 5-10% tổng chi phí.
- Vật liệu hoàn thiện: Sàn, tường, trần, cửa, sơn, nội thất, v.v. Đây là hạng mục có biến động lớn nhất, phụ thuộc vào mức độ sang trọng và tiện nghi mong muốn.

5. Cách Tính Chi Phí Xây Dựng Nhà Tiền Chế Tổng Thể & Ví Dụ
Để biết cách tính chi phí xây dựng nhà tiền chế một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng một công thức tổng quát và xem xét các ví dụ cụ thể.
5.1. Công Thức Ước Tính Tổng Chi Phí
Tổng chi phí xây dựng nhà tiền chế có thể được ước tính bằng công thức sau:
Trong đó:
- Diện Tích Sàn: Tổng diện tích sử dụng của công trình.
- Đơn Giá Xây Dựng Trung Bình: Bao gồm khung thép, mái, vách (tùy mức độ), nhân c&ô;ng, một phần điện nước cơ bản. Đơn giá này sẽ khác nhau t&ùy theo loại hình c&ô;ng trình như đã nêu ở mục 3.
- Chi Phí Móng: Cần tính toán riêng tùy theo địa chất và giải pháp móng.
- Chi Phí Hoàn Thiện Khác: Các hạng mục nội thất, trang trí, cảnh quan (nếu có).
5.2. Ví Dụ Cụ Thể: Nhà Khung Thép Tiền Chế 100m² Giá Bao Nhiêu?
Giả sử bạn muốn xây dựng một nhà khung thép tiền chế 100m2 giá bao nhiêu, hoàn thiện cơ bản, 1 tầng, tại khu vực đô thị vừa phải.
- Diện tích: 100m²
- Đơn giá xây dựng trung bình (tham khảo mức hoàn thiện cơ bản): 2.500.000 VNĐ/m² (bao gồm khung thép, mái, vách bao che cơ bản, nhân công, một phần điện nước).
- Chi phí móng: Ước tính khoảng 10-15% tổng chi phí phần thân. Lấy 12% làm ví dụ: 12% x (100m² x 2.500.000 VNĐ/m²) = 12% x 250.000.000 VNĐ = 30.000.000 VNĐ.
Tổng chi phí ước tính = (100m² x 2.500.000 VNĐ/m²) + 30.000.000 VNĐ = 250.000.000 VNĐ + 30.000.000 VNĐ = 280.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Mức giá này chưa bao gồm các hạng mục hoàn thiện nội thất cao cấp, giấy phép xây dựng, chi phí thiết kế kiến trúc chi tiết (nếu không được gộp vào đơn giá xây dựng). Mức giá trên có thể dao động tùy vào vị trí, yêu cầu cụ thể và đơn vị thi công.
5.3. Báo Giá Thi Công Nhà Tiền Chế 2 Tầng
Đối với báo giá thi công nhà tiền chế 2 tầng, chi phí sẽ cao hơn so với nhà 1 tầng cùng diện tích do kết cấu phức tạp hơn, yêu cầu về vật liệu và nhân công lắp dựng cũng cao hơn. Trung bình, đơn giá xây dựng cho nhà 2 tầng có thể tăng thêm 20-30% so với nhà 1 tầng.
Ví dụ: Với nhà 2 tầng, tổng diện tích sàn 200m² (100m² x 2 tầng):
- Diện tích: 200m²
- Đơn giá xây dựng trung bình (hoàn thiện cơ bản): Giả sử 2.500.000 VNĐ/m² cho 1 tầng, tăng 25% cho nhà 2 tầng: 2.500.000 x 1.25 = 3.125.000 VNĐ/m².
- Chi phí móng: Ước tính khoảng 15% tổng chi phí phần thân (do chịu tải trọng lớn hơn): 15% x (200m² x 3.125.000 VNĐ/m²) = 15% x 625.000.000 VNĐ = 93.750.000 VNĐ.
Tổng chi phí ước tính = (200m² x 3.125.000 VNĐ/m²) + 93.750.000 VNĐ = 625.000.000 VNĐ + 93.750.000 VNĐ = 718.750.000 VNĐ.
Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ minh họa. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công chuyên nghiệp để được tư vấn và khảo sát cụ thể.
6. Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn Đơn Vị Thi Công Nhà Thép Tiền Chế
Việc lựa chọn một đơn vị thi công nhà khung thép uy tín và chuyên nghiệp là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và sự thành công của công trình. Để đảm bảo bạn nhận được đơn giá khung thép tiền chế tốt nhất cùng chất lượng đảm bảo, hãy lưu ý các điểm sau:
- Kinh nghiệm và năng lực: Ưu tiên các công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi c&ô;ng nhà thép tiền chế, đã thực hiện nhiều dự án tương tự và c&ó; đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề.
- Uy tín và đánh giá: Tham khảo các đánh giá từ khách hàng trước đây, xem xét các dự án đã hoàn thành của công ty để đánh giá chất lượng công việc.
- Quy trình làm việc rõ ràng: Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ có quy trình từ khảo sát, thiết kế, báo giá, đến thi công và bảo hành minh bạch, rõ ràng.
- Chất lượng vật liệu: Đảm bảo rằng đơn vị cam kết sử dụng vật liệu chất lượng, c&ó; nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Hợp đồng chi tiết: Mọi thỏa thuận về báo giá khung thép nhà tiền chế, tiến độ, chất lượng, vật tư, điều khoản bảo hành, phạt vi phạm cần được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng.
- Chính sách bảo hành: Một chính sách bảo hành tốt sẽ giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng c&ô;ng trình sau khi bàn giao.
- Tư vấn nhiệt tình: Đơn vị thi công nên có khả năng tư vấn chi tiết, giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra các giải pháp tối ưu cho dự án của bạn.
7. Kết Luận
Nhà thép tiền chế thực sự là một giải pháp xây dựng hiện đại và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, thời gian và độ bền. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết về chi phí nhà tiền chế 2026 theo m² cập nhật, các yếu tố ảnh hưởng, và hướng dẫn tính toán chi phí, bạn đã có được cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Việc lựa chọn đơn vị thi công uy tín, hiểu rõ về quy trình và các yếu tố cấu thành chi phí sẽ giúp bạn tối ưu hóa ngân sách và sở hữu một công trình chất lượng, bền vững. Đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia trong ngành để nhận được tư vấn và báo giá nhà xưởng tiền chế hoặc nhà dân dụng phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.

